Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hối cải

Thông dụng

Show repentance and desire to redeem one's faults.
Khoan dung đối với người biết hối cải
To lenient to those who show repentance and desire to redeem their faults.

Xem thêm các từ khác

  • Yết hầu

    Động từ, pharynx
  • Hội chẩn

    Động từ, (bác sĩ) to hold a consultation
  • Yết kiến

    Động từ, to visit
  • Hội chuẩn

    hold a consultation (nói về bác sĩ).
  • Yêu

    love, to be in love with, beloved, lovely, cute, adorable, cảm thấy yêu ai, to feel love for somebody, làm điều gì vì yêu ai, to do something...
  • Hồi cư

    return from evacuation., Địch bị đánh đuối rồi mọi người lại hồi cư, everyone returned from evacuation after the enemy had been driven...
  • Hỏi cung

    Động từ, to interrogate, to question
  • Hởi dạ

    to one's liking.
  • Yêu chuộng

    Động từ, to like
  • Yêu dấu

    danh từ, dear
  • Yếu điểm

    danh từ, the essential point
  • Hội diễn

    round of performances (by dannce and song ensembles...).
  • Yểu điệu

    tính từ, graceful
  • Yếu đuối

    tính từ, weak, feeble
  • Hỏi dò

    Động từ, to investigate
  • Yêu kiều

    tính từ, charming, graceful
  • Yếu lược

    tính từ, elementary
  • Yêu ma

    danh từ, ghost
  • Hỏi dồn

    assail (ply) (somebody) with questions.
  • Yếu nhân

    danh từ, very important person
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top