Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hối hả

Thông dụng

Hurry, hasten.
Hối hả mua xe lửa
To hurry off and buy a train ticket.

Xem thêm các từ khác

  • Hôi hám

    tính từ, fetid
  • Hối hận

    Động từ, to repent; to rue
  • Hội họa

    painting.
  • Hời hợt

    cursory, superficial., sự tiếp đón hời hợt, a cursoy reception., sự khám xét hời hợt, a cursory inspection., tri thức hời hợt,...
  • Hồi hưu

    (từ cũ; nghĩa cũ) retire (on a pension).
  • Hội kín

    underground society.
  • Hồi kinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) be recalled to the capital for instruction from the king.
  • Hồi ký

    danh từ, memoir
  • Hồi lâu

    như giờ lâu
  • Hồi loan

    (từ cũ; nghĩa cũ) return to the capital (after a trip of out of it) (nói về vua).
  • Hơi men

    heady bouquet of alcohol., hơi men chếch choáng, tipsy with the heady bouquet of alcohol.
  • Hôi mồm

    (cũng nói hôi miệng) have a bad (strong) breath, suffer from halitosis.
  • Hồi môn

    dowry, marriage portion.
  • Hôi nách

    have a body odour.
  • Hồi nãy

    just now.
  • Hội ngộ

    Động từ: to meet, cuộc hội ngộ, meeting
  • Hội nguyên

    (từ cũ; nghĩa cũ) first laureate at pre-court copetition examination.
  • Hỏi nhỏ

    ask privately, ask under one's breath., hỏi nhỏ bạn mượn cái xe đạp, to ask privately one's friend to lennd one his bivcycle.
  • Hỡi ôi

    alas!, hỡi ôi thế là phí một đời!, alas! that is another life wasted.
  • Hối quá

    regret one's faults.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top