Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hời hợt

Thông dụng

Cursory, superficial.
Sự tiếp đón hời hợt
A cursoy reception.
Sự khám xét hời hợt
A cursory inspection.
Tri thức hời hợt
A superficial knowledge.
luận hời hợt
Superficial reasoning.

Xem thêm các từ khác

  • Hồi hưu

    (từ cũ; nghĩa cũ) retire (on a pension).
  • Hội kín

    underground society.
  • Hồi kinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) be recalled to the capital for instruction from the king.
  • Hồi ký

    danh từ, memoir
  • Hồi lâu

    như giờ lâu
  • Hồi loan

    (từ cũ; nghĩa cũ) return to the capital (after a trip of out of it) (nói về vua).
  • Hơi men

    heady bouquet of alcohol., hơi men chếch choáng, tipsy with the heady bouquet of alcohol.
  • Hôi mồm

    (cũng nói hôi miệng) have a bad (strong) breath, suffer from halitosis.
  • Hồi môn

    dowry, marriage portion.
  • Hôi nách

    have a body odour.
  • Hồi nãy

    just now.
  • Hội ngộ

    Động từ: to meet, cuộc hội ngộ, meeting
  • Hội nguyên

    (từ cũ; nghĩa cũ) first laureate at pre-court copetition examination.
  • Hỏi nhỏ

    ask privately, ask under one's breath., hỏi nhỏ bạn mượn cái xe đạp, to ask privately one's friend to lennd one his bivcycle.
  • Hỡi ôi

    alas!, hỡi ôi thế là phí một đời!, alas! that is another life wasted.
  • Hối quá

    regret one's faults.
  • Hội quán

    (từ cũ; nghĩa cũ) society's premises.
  • Hôi rình

    very stinking.
  • Hoi sữa

    mill-smelling breathed (nói về trẻ nhỏ), greenhorn, spring chicken (mỹ).
  • Hồi sức

    recover one strength, recover from., anh ấy đã dần dần hồi sức sau đợt ốm dài ngày, he is slowly recovering from his long illness.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top