Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hồi nhiệt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

counterflow heat exchanger [interchanger]
low-side heat exchanger [interchanger]
regenerative
hấp thụ (hồi nhiệt)
regenerative adsorption
hấp thụ hồi nhiệt
regenerative adsorption
hệ (thống) lạnh hồi nhiệt không khí
regenerative air cycle regenerating system
hệ (thống) lạnh nén hơi hồi nhiệt
regenerative vapour regenerating system
hệ thống lạnh hồi nhiệt không khí
regenerative air cycle refrigerating system
quá trình hồi nhiệt
regenerative process
sự hồi nhiệt
regenerative heat transfer
sự truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
regenerative heat transfer
truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
regenerative heat transfer
regenerative heat transfer

Xem thêm các từ khác

  • Hơi nóng

    heat, warmth, bơm hơi nóng, heat pump, luồng hơi nóng, heat fet, lưu tốc kế đo sự hao hụt hơi nóng, heat-loss flowmeter, đoạn khớp...
  • Hơi nóng cảm ứng

    induction heating, giải thích vn : hơi nóng được tạo ra do sự cảm ứng nhiệt , đặc biệt là quy trình làm nóng vật liệu bằng...
  • Hơi nước

    steam., steam, vapor, vapor cycle, vaporous, vapour, vapour (water vapour), vapour, vapor, water steam, water vapor, water vapour, vapour, áo hơi nước,...
  • Gán lại

    dinging, reassign, reassigning, reassignment, glue, mat, giải thích vn : ví dụ gán lại giá trị cho biến .
  • Gắn liền

    Động từ, attach, attachment, built-in, predefine, to connect closely, to go with, to be related to, bộ điều hợp gắn liền, built-in adapter,...
  • Gân mài rà

    lapping ribs
  • Gắn matít

    cement, lute, putty, seal, stuff, trowel
  • Gần nhất

    late-breaking, latest, nearest, newest, tới máy chủ gần nhất, get nearest server (gns), trạm làm việc hoạt động gần nhất, naun (nearestactive...
  • Gần như

    nearly, almost., almost, approach, nearly, anh ta gần như điên khi nghe tin ấy, he was almost out of his mind when heard of the news.
  • Rộp

    xem giộp, blindering
  • Hơi nước cao áp

    high-pressure steam
  • Hơi nước đảo chiều

    reversing steam
  • Hơi nước thải

    dead steam, exhaust steam, waste steam
  • Gân tăng cứng

    bead, brace, brace strut, bracing, bracing strut, rib, stiffener, stiffening rib
  • Rơpe

    fixed elevation, reference mark
  • Rót

    Động từ: to pour, bottle, cast, fill, found, grouted, pour, tang, tap, rót nước, to pour out the water
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top