Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hộc máu

Thông dụng

Vomit blood.
Sweat blood.
Làm hộc máu không đủ ăn
To sweat blood without being able to keep body and soul together.

Xem thêm các từ khác

  • Học mót

    learn by bits and pieces.
  • Học ôn

    revise, review.
  • Xương xẩu

    tính từ, bony
  • Xụt xùi

    Động từ, whimper
  • Học phiệt

    scholar-autocrat (who wants to monopolize scholar-lines, to suppress other's ideas for self-advancement).
  • Xuyên

    Động từ, pierce, cross, go through
  • Học quan

    (từ cũ; nghĩa cũ) education official (thời thuộc pháp).
  • Học sinh

    schoolboy, schoolgirl, pupil, student
  • Xuyên tạc

    Động từ, distort
  • Học tập

    train, drill; learn study., follow in the steps of., học tập quân tự, to undergo military training., học tập chăm chỉ, to study with assiduity.,...
  • Xuýt

    tính từ, nearly
  • Xuýt xoát

    tính từ, nearly, about
  • Y

    danh từ, he, him
  • Học thức

    Danh từ: knowledge; learning, người có học thức, educated man
  • Hộc tiết

    như hộc máu
  • Ý chí

    danh từ, will
  • Hộc tốc

    breathless., chạy hộc tốc về nhà, to run home in a breathless hurry., làm hộc để kịp giao hàng, to work breathlessly in order to deliver...
  • Học trò

    danh từ, pupil; school boy; school girl
  • Y khoa

    danh từ, medicine
  • Học việc

    be an apprentice.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top