Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hồi sức

Thông dụng

Recover one strength, recover from.
Anh ấy đã dần dần hồi sức sau đợt ốm dài ngày
He is slowly recovering from his long illness.

Xem thêm các từ khác

  • Hồi tâm

    realize one's mistake after second thought.
  • Hôi tanh

    stinking., ignoble, mean, base., giống hôi tanh, an ignoble breed.
  • Hội tề

    (từ cũ; nghĩa cũ) local pupet administration (in enemy-ocupied areas)., ấm ớ hội tề, half-baked, non-commital, equivocal.
  • Hỏi thăm

    ask after, inquire affter., ask for, inquire about., hỏi thăm gia đình bạn, to inquire after one's friend's family., hỏi thăm đường đi,...
  • Hồi thanh

    (từ cũ; nghĩa cũ) echo.
  • Hỏi thi

    examine (pupils...).
  • Hội thiện

    (từ cũ; nghĩa cũ) charity.
  • Hơi thở

    danh từ, breath; respiration
  • Hồi tị

    (luật) decline judging.
  • Hối tiếc

    repent [of], regret.
  • Hồi tín

    (từ cũ; nghĩa cũ) letter of reply.
  • Hồi tỉnh

    Động từ, to recover to consciousness
  • Hồi tố

    (luật) retroactive.
  • Hỏi tội

    have it in for.
  • Hồi trước

    in the past.
  • Hồi ức

    recollect, reminisce.
  • Hồi văn

    palindrome.
  • Hỏi vợ

    ask for a girl s hand (from her parents...).
  • Hồi xuân

    undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause.
  • Hội ý

    meet and compare notes, have exchange of ideas.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top