Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hợp thiện

Thông dụng

(Hội hợp thiện) (từ cũ; nghĩa cũ) Charity [society].

Xem thêm các từ khác

  • Hợp thời

    fashionable., timely, opportune., quần áo hợp thời, to dress fashionably., một hành động hợp thời, a timely (opportune) action.
  • Hợp xướng

    sing in chorus, chorus., họ kết thúc buổi buổi diễn bằng một hợp xướng, they wound up the performance by a song sung in chorus.
  • Hợp ý

    meet one s desire, fulfil one s wish., fully agree in everything., Được một món quà hợp ý, to receive a gift which meets one s desire (to one...
  • Hột cơm

    wart., có mấy cái hột cơm ở tay, to have a few warts on the hand.
  • Hớt ha hớt hải

    xem hớt hải (láy).
  • Hớt hải

    panic, be panic-stricken., hớt hơ hớt hải(láy, ý tăng)., thằng bé hớt hơ hớt hải chạy về nhà báo em suýt nữa bị xe ô tô...
  • Hốt hoảng

    Động từ, to be frightened out of one's wits
  • Hớt lẻo

    tell tales ingratiatingly.
  • Hớt ngọn

    steal an early march on someone and get a frofit.
  • Hốt nhiên

    all of a sudden.
  • Hốt thuốc

    (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist)., (từ cũ; nghĩa cũ) earn one's living as herbalist., mấy đời hốt thuốc,...
  • Hột xoài

    chance (kind of venereal disease).
  • Hột xoàn

    (tiếng địa phương) diamond., cửa hàng hột xoàn, a diamond dealer's shop.
  • Hư ảo

    unreal, illusory.
  • Hủ bại

    corrupt, degenerate., phải từ bỏ những phong tục hủ bại, degenerate customs must be abolished.
  • Hư danh

    danh từ, vainglory
  • Hư đời

    useless to society., say sưa nghĩ cũng hư đời tản Đà, one thinks a drunk one is useless to society.
  • Hư đốn

    turn bad in character (nói về trẻ em)
  • Hư hèn

    shamelessly base., con người hư hèn, a shamelessly base person.
  • Hú hí

    Động từ, to amuse, to enjoy oneself
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top