Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hay nhỉ

Thông dụng

Strangely enough, how odd.
Tiền để trong tủ mất hay nhỉ
Strangely enough the money has been stolen right from the safe.
Học lười thế cũng dỗ hay nhỉ
How odd he has passed his examination, being so lazy.

Xem thêm các từ khác

  • Hay sao

    isn't it?, anh không biết nó hay sao, you know him, don't you?
  • Ửng hồng

    Động từ, to redden, to turn pink
  • Ứng khẩu

    Động từ, tính từ, to improvise, to extemporize, extempore, extemporaneous
  • Ung nhọt

    danh từ, tumour
  • Ứng phó

    Động từ: to cope with, respond to
  • Ứng thí

    Động từ, to compete
  • Hề chi

    matter., việc ấy không hề chi mà ngại, don't worry, that doesn't matter.
  • Hề gì

    như hề chi
  • Hể hả

    tính từ, satisfied; content
  • Hề hấn

    (tiếng địa phương) như hề
  • Hề hề

    grin broadly (naively or one's embarrassment away)., nhận xét anh ta hay đến họp chậm anh ta hề hề, at our remark that he was always late...
  • Hè hụi

    try collectively to., hè hụi đẩy xe bò lên dốc, they tried collectivelly to push the cart up the slope.
  • Hệ lụy

    social ties; family ties.
  • Ác liệt

    tính từ, disastrous, very fierce, very violent
  • Ước độ

    phó từ, approximately
  • Hé môi

    Động từ, to open one's lips
  • Ước hẹn

    Động từ, to fix an appointment
  • Hé nắng

    Động từ, to break
  • Ước mơ

    danh từ, dream, wish
  • Ước mong

    Động từ, to wish, to expect
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top