Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiện thực

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
realistic

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reality
cửa sổ nhìn ra thế giới (hiện thực ảo)
Window on the World (VirtualReality) (WOW)
hiện thực ảo
VR (virtualreality)
hiện thực ảo giác
virtual reality
hiện thực khách quan
objective reality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top