Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiệu điện thế

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

PD (potential difference)
potential difference
hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm)
thermal potential difference
potential difference (PD)
tension
hiệu điện thế thấp
low tension
voltage
hiệu điện thế Hall
hall voltage
hiệu điện thế hiệu dụng
effective voltage
hiệu điện thế đánh lửa
required ignition voltage
hiệu điện thế đánh lửa
spark discharge voltage
hiệu điện thế đánh lửa
spark voltage
hiệu điện thế đánh lửa
sparking voltage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top