Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoá thạch

Thông dụng

Fossil.

Xem thêm các từ khác

  • Xấu

    Thông dụng: Tính từ: ugly, bad, worse, trong cái xấu có cái tốt, it's...
  • Hoá thân

    Thông dụng: be embodied (nói về thần thánh).
  • Hòa thuận

    Thông dụng: Động từ, to concord; to be in accord
  • Hoa tiên

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) flower-filigreed paper (to write letters or poems on).
  • Xây

    Thông dụng: Động từ, to build
  • Hoả tiễn

    Thông dụng: rocket, missile.
  • Hoa tình

    Thông dụng: amorous, erotic.
  • Xế

    Thông dụng: Động từ, slant, decline
  • Hoá tính

    Thông dụng: chemical propriety.
  • Xẻ

    Thông dụng: Động từ, to saw, to split
  • Hoả tinh

    Thông dụng: [the planet] mars.
  • Hóa trang

    Thông dụng: Động từ, to camouflage; to disguise oneself
  • Hoá trị

    Thông dụng: (hoá học) valence, valency.
  • Họa vần

    Thông dụng: rhyme compose verses (to a given rhyme).
  • Hoà vốn

    Thông dụng: recover one's capital (in trade).
  • Hỏa xa

    Thông dụng: Danh từ: train, đường xa, railway; railroad
  • Hoác

    Thông dụng: open wide., hoang hoác (láy, ý tăng)., hoác miệng ra mà ngáp, to open one's mouth wide and yawn.
  • Hoắc

    Thông dụng: very, xấu hoắc, very ugly
  • Xén

    Thông dụng: Động từ, to cut, to trim
  • Xẹo

    Thông dụng: tính từ, slanting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top