- Từ điển Việt - Anh
Huấn dụ
Thông dụng
(từ cũ; nghĩa cũ) Instruct, give teachings.
Xem thêm các từ khác
-
Huấn thị
give teachings, give recommendations (one some subject)., teaching, recommenddation. -
Huấn từ
(từ cũ; nghĩa cũ) teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference). -
Huân tước
lord. -
Hục hặc
be at daggers drawn, be at cross purposes., họ hục hặc nhau vì quyền lợi, they are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict... -
Huê
(tiếng địa phương) flower, blossom, bloom., mua mấy bông huệ, to buy some flowers. -
Huệ cố
(từ cũ; nghĩa cũ) condescend to. -
Huê lợi
(tiếng địa phương) như hoa lợi -
Huệ tứ
(từ cũ; nghĩa cũ) bestow favours on. -
Huếch
gaping., cửa hàng rộng huếch, a gaping cave-mouth., cổ áo rộng huếch, the shirt's collar is gapingly wide. -
Huếch hoác
như huếch (ý mạnh hơn). -
Huênh hoang
brag., chưa làm được gì mà đã huênh hoang, to brag about what has not been achieved. -
Húi
cut (one's hair)., húi đầu, to cut one's hair. -
Hùm
(văn chương) tiger., miệng hùm nọc rắn, tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy. -
Hùm beo
tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát)., (b) cruel and wicked people. -
Hum húp
xem húp (láy). -
Hun
Động từ, to fumigate; to smoke out -
Hun đúc
Động từ, to temper -
Hủn hoẳn
(ít dùng) quite [short]. -
Hun hút
xem hút (láy). -
Hung
tính từ, (of hair) reddish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.