- Từ điển Việt - Anh
Kìm thợ nối dây
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pliers, lineman
Xem thêm các từ khác
-
Kìm thông dụng
combination pliers, gripper, pliers, side cutting, side cutters -
Hiển vi học điện tử quét
sem (scanning electron microscopy), scanning electron microscopy (sem) -
Hiệp biến
covariance, covariant, công cụ hiệp biến, covariance tool, chỉ số hiệp biến, covariant index, hàm tử hiệp biến, covariant functional,... -
Hiệp định
danh từ, agreement, covenant, treaty, accord, agreement, arrangement, compact, convention, mutual agreement, treaty, convention; agreement, hiệp định... -
Hiệp hội
danh từ, application-association, association, corporation, union, association, institute, partnership, association, hiệp hội ứng dụng, application... -
Sàn vòm
arch floor, bowled floor, cambered ceiling, vaulted floor -
Sàn vòm gạch
brick arch floor -
Sàn xe
deck, floor, floor board, floorpan, platform -
Sàn xếp hàng
loading platform -
Sản xuất
Động từ: to produce, to make, to manufacture, Danh từ: production, fabricate,... -
Sản xuất (chương trình)
produce -
Sản xuất (nước) đá
ice freezing, ice making, ice manufacture, ice production, buồng sản xuất ( nước ) đá, ice freezing compartment, buồng sản xuất nước... -
Kim tinh
venus., venus -
Kim trỏ
finger, hand, index, needle, pointer -
Kim tướng học
metallography., metallography, kim tướng học màu, color metallography, kim tướng học màu, colour metallography, kim tướng học tia x, x-ray... -
Kim tướng học tia X
x-ray metallography -
Sản xuất chất dẻo
barrel -
Sản xuất có máy tính trợ giúp
computer-aided manufacturing, giải thích vn : sự kết hợp của máy tính điều khiển số đưa ra các lệnh cho các máy tự động... -
Sản xuất hàng loạt
mass production, serial production, series production, flow production, lot shipment, mass production, quantity production, standardized production, volume... -
Sản xuất lặp đi lặp lại
repetitive work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.