Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính đúc có cốt lưới

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

wired cast glass

Xem thêm các từ khác

  • Kính đúc ép

    molded glass, moulded glass, pressed glass
  • Kính đúc làm vườn

    horticultural cast glass
  • Kính đúc từ một mẻ

    glass melted from batch only
  • Hiệu chỉnh tia hồng ngoại

    infrared homing, giải thích vn : hiệu chỉnh bằng phương pháp chiếu tia hồng ngoại tới một mục tiêu nào [[đó.]]giải thích...
  • Hiệu chuẩn

    adjust, calibrate, gauging, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt, go end gauging, sự hiệu chuẩn khi đo, in-process gauging
  • Hiệu chuẩn lại

    recalibrate
  • Sao chép tốc độ cao

    high-speed duplication
  • Sao chổi

    danh từ, comet, comet, nhân sao chổi, comet core, nhân sao chổi, comet nucleus, sao chổi nhân tạo, artificial comet, sao chổi tuần hoàn,...
  • Kính gắn

    cemented glass
  • Kính hàn

    intermediate sealing glass, solder glass, welding goggles
  • Kính hấp thụ nhiệt

    heat-absorbing glass
  • Hiệu điện thế

    pd (potential difference), potential difference, potential difference (pd), tension, voltage, hiệu điện thế nhiệt ( của hai điểm ), thermal...
  • Hiệu điện thế đánh lửa

    required ignition voltage, spark discharge voltage, spark voltage, sparking voltage
  • Hiệu độ cao

    relative altitude
  • Hiệu độ chói

    luminance difference
  • Hiệu dụng

    useful., active, effective, efficient, root mean square (r.m.s), virtual, utility, dòng điện hiệu dụng, active current, sức điện động hiệu...
  • Hiệu lực

    Tính từ: effective; efficacious; available, effect, effective, effectiveness, effectual, efficiency, efficient, valid,...
  • Hiệu lực hệ thống

    system effectiveness, giải thích vn : toàn bộ khả năng của một hệ thống thể hiện chức năng riêng biệt , các nhân tố trong...
  • Sao chuyển

    print-through, mức in sao chuyển, print-through level
  • Kính hiển vi điện tử

    electron microscope, electron telescope, supermicroscope, kính hiển vi điện tử chìm, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top