- Từ điển Việt - Anh
Sao chổi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- comet
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
comet
Xem thêm các từ khác
-
Kính gắn
cemented glass -
Kính hàn
intermediate sealing glass, solder glass, welding goggles -
Kính hấp thụ nhiệt
heat-absorbing glass -
Hiệu điện thế
pd (potential difference), potential difference, potential difference (pd), tension, voltage, hiệu điện thế nhiệt ( của hai điểm ), thermal... -
Hiệu điện thế đánh lửa
required ignition voltage, spark discharge voltage, spark voltage, sparking voltage -
Hiệu độ cao
relative altitude -
Hiệu độ chói
luminance difference -
Hiệu dụng
useful., active, effective, efficient, root mean square (r.m.s), virtual, utility, dòng điện hiệu dụng, active current, sức điện động hiệu... -
Hiệu lực
Tính từ: effective; efficacious; available, effect, effective, effectiveness, effectual, efficiency, efficient, valid,... -
Hiệu lực hệ thống
system effectiveness, giải thích vn : toàn bộ khả năng của một hệ thống thể hiện chức năng riêng biệt , các nhân tố trong... -
Sao chuyển
print-through, mức in sao chuyển, print-through level -
Kính hiển vi điện tử
electron microscope, electron telescope, supermicroscope, kính hiển vi điện tử chìm, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử... -
Hiệu màu
color difference, colour difference -
Hiệu năng
efficiency, output., performance, efficiency, performance, ace của hệ thống ccitt no.7 hiệu năng cao, high performance ccitt no.7 system ace (hcsa),... -
Hiệu nhiệt độ
temperature difference, temperature difference (differential), temperature differential, temperature head, temperature split, thermal head, water temperature... -
Sào đo sâu
sounding rod, sounding pole -
Sào đo thủy văn
pole float, staff float, submerged float -
Sao dự trữ
backup -
Kính hiển vi khe sáng
light-slit microscope -
Kính hiển vi kim tướng
metallographic microscope, metallographic microscope
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.