Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính đệm trung gian

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

intermediate sealing glass
solder glass

Xem thêm các từ khác

  • Kính đeo mắt

    spectacles, kính đeo mắt bảo vệ, protective spectacles
  • Kính địa chấn

    seismoscope, giải thích vn : một thiết bị dùng để ghi lại thời gian , nhưng thông thường không phải là cường độ của một...
  • Kính định nhật

    heliostat, giải thích vn : một thiết bị phản chiếu các tia mặt trời liên tục và ở nhiều hướng khác nhau , và nó có thể...
  • Kinh độ

    longitude., stay, steady, degree of longitude, longitude, longitudinal, kính đỡ kiểu con lăn, roller type stay, hiệu ứng kinh độ, longitude...
  • Kính dò bụi

    koniscope, giải thích vn : một dụng cụ dùng để phát hiện sự có mặt của bụi trong không [[khí.]]giải thích en : an instrument...
  • Kinh độ Đông

    east longitude, east longitude (el), el (east longitude), traveling stay, traveling steadyrest, travelling stay, travelling steadyrest
  • Kính đo góc

    quadrant
  • Hiệu chỉnh giá trị thực

    base correction, giải thích vn : trong khảo sát , điều chỉnh đặt ra để khớp phép đo thực địa với phép đo lí [[thuyết.]]giải...
  • Hiệu chỉnh lỗi

    debug, error correction, hiệu chỉnh lỗi trước, forward error correction, mã hiệu chỉnh lỗi, error correction code, sự mã hóa hiệu...
  • Sanpet

    salpetre, saltpeter, saltpetre, sanpet chile, chile salpetre, sanpet vây quanh, wall salpetre, quá trình sanpet, saltpeter process, quá trình sanpet,...
  • Sanpet tự nhiên

    soda niter, soda nitre, sodium nitrate
  • Sao

    Danh từ: star, to copy, to duplicate, to dry in a pan, to dehydrat, why, how, what, star, calk, sidereal, stellar,...
  • Sao băng

    danh từ, bolide, meteor, meteoric, shooting star, shooting star, bolide, bụi sao băng, meteor dust, sao băng gây tiếng rít, whistling meteor,...
  • Sào cách điện

    hook stick, hot stick, insulating rod, insulating stick
  • Sao chép

    Động từ, copy, copy (vs), copying, replication, reproduction, scribe, transcribe, to copy, to transcribe, bản sao chép cứng, hard copy, bản...
  • Kính đo mức

    surveyor's level, giải thích vn : một kính viễn vọng phù hợp với mức cơ bản và có các đai ốc điều chỉnh dùng trong công...
  • Kính đo xa

    analectic telescope, telemeter, telescope, kính đo xà nhìn nổi, stereoscopic telemeter
  • Kính đúc

    cast glass, molded glass, moulded glass, pressed glass, dull glass, matted glass, opaque-surface glass, kính đúc có cốt lưới, wired cast glass,...
  • Kính đúc ép

    molded glass, moulded glass, pressed glass
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top