Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kính tặng

Thông dụng

Offer respectfully

Xem thêm các từ khác

  • Kinh thánh

    danh từ, the bible
  • Kinh tởm

    horrible.
  • Kính trọng

    respect., học trò thì phải kính trọng thầy giáo, pupils must respect their teachers.
  • Kinh truyện

    ancient chinese classic works.
  • Kính viếng

    pay one's last tribute to.
  • Kính yêu

    tính từ, beloved
  • Kíp chầy

    (văn chương, cũ) sooner or later.
  • Kịt

    dark, dense., kìn kịt (láy, ý tăng)., trời kéo mây đen kịt, the sky was dark with clouds., chợ đông kịt nhhững người, the market...
  • Kíu cà kíu kịt

    xem kíu kịt (láy).
  • Kíu kịt

    groan., kĩu cà kĩu kịt (láy, ý tăng)., gánh gạo nặng kíu kịt, a groaning load of rice in two baskets hanging from a shoulder pole., chiếc...
  • Kon tum

    %%kon tum is the largest plateau on the central highlands. it is more than 800 metres above sea level. the majority of the local inhabitants are made up...
  • Ký âm pháp

    (nhạc) musical notation.
  • Kỳ an

    worship (deities, ancestors...) for good health.
  • Kỳ ảo

    tính từ, miraculous
  • Kỵ binh

    cavaly., cavalryman.
  • Kỹ càng

    elaborate, careful.
  • Ký chú

    note down, take notes of., make careful recommendations to.
  • Kỳ công

    tính từ, exploit; wonderful
  • Ky cóp

    save up odds and ends, save up cheese-parings and candle- ends., bí quyết làm giàu của hắn ta là ky cóp, his secret of getting rich was saving...
  • Kỳ cục

    Tính từ: odd; funny, con người kỳ cục, an odd person
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top