- Từ điển Việt - Anh
Kính thiên văn
Mục lục |
Thông dụng
Astronomical telescope.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
astronomical telescope
telescope
- kính (thiên văn) thiên đỉnh
- zenith telescope
- kính thiên văn chuẩn trực
- collimating telescope
- kính thiên văn galilei
- galilean telescope
- kính thiên văn khúc xạ
- reflecting telescope
- kính thiên văn phản xạ
- reflecting telescope
- kính thiên văn sao
- star telescope
- kính thiên văn tạo ảnh bằng tia tử ngoại
- Ultraviolet Imaging Telescope (UIT)
- kính thiên văn thiên đỉnh
- zenith telescope
- kính thiên văn tia X
- X-ray telescope
- kính thiên văn vô tuyến
- radio telescope
- Kính thiên văn X quang băng rộng
- Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
- kính thiên văn đo tia vũ trụ
- cosmic-ray telescope
- ống kính thiên văn
- astronomic telescope
telescopic
Xem thêm các từ khác
-
Kính thiên văn đo tia vũ trụ
cosmic-ray telescope, giải thích vn : thiết bị được sử dụng để quan sát , xác định hướng của những tia sáng trong vũ trụ... -
Kính thiên văn dùng lăng kính
prismatic astrolabe, giải thích vn : một thiết bị dùng để xác định vị trí chính xác của các ngôi sao trong thiên văn ở một... -
Hiệu suất tiêu chuẩn hàng không
air standard efficiency (ase) -
Hiệu suất toàn phần
overall efficiency -
Hiệu suất tổng cộng
overall efficiency -
Hiệu suất trung bình
mean efficiency, average efficiency -
Hiệu suất tuabin
turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi, steam turbine efficiency -
Hiệu suất tương đối
relative efficiency -
Sự thông gió hút
extract ventilation, forced draft, forced draught -
Sự thông gió lại
ready-to-send -
Sự thông gió nhân tạo
artificial ventilation, induced draft, induced draught, induced ventilation -
Sự thông gió ở mái
roof ventilation -
Sự thông gió tiếp xúc
contact aeration -
Kính thiên văn thiên đỉnh
zenith telescope -
Kính thiên văn tia X
x-ray telescope, giải thích vn : một thiết bị có thể tách tia x bắt nguồn từ ngoài không gian sau đó phân tích tia đó thành... -
Kính thợ hàn
welder goggles, welder's goggles, welding goggles -
Kính tiềm vọng
periscope., periscope, ăng ten loại kính tiềm vọng, periscope antenna, kính tiềm vọng toàn cảnh, panorama periscope -
Hiệu suất tuyển
screen efficiency -
Hiệu thế
potential difference., pd (potential difference), potential difference, hiệu thế tiếp xúc, contact potential difference -
Hiệu thế tiếp xúc
contact electromotive force, contact potential, contact potential difference, volta effect
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.