Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
fine silk.

Động từ.

To be.
thì giờ tiền bạc
Time is money.
Trạng ngữ.
then.

Cảm thán.

How.
đẹp đẹp
how beautiful!

Động từ.

To press iron.
bàn
an iron.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: xem nước lã
  • Lả

    Thông dụng: exhausted; weak., mệt lả, dead tired.
  • Lạ

    Thông dụng: strange; foreign., unusual; extraordinary., người lạ, a strange person., thích của lạ, to be...
  • Là đà

    Thông dụng: như la đà
  • La đơn

    Thông dụng: danh từ., gladiolus.
  • Lả lơi

    Thông dụng: Động từ., to indulge in familiarities with.
  • Lả lướt

    Thông dụng: limp, listless., Đi lả lướt, to walk listlessly.
  • Lạ mặt

    Thông dụng: tính từ., strange, foreign.
  • Lá mĩa

    Thông dụng: vomer.
  • Lá thắm

    Thông dụng: (văn chương) love message, love letter.
  • La tinh

    Thông dụng: tính từ., latin.
  • Lắc

    Thông dụng: to shake; to wag; to bump., lắc đầu, to shake one's head.
  • Lạc

    Thông dụng: Danh từ.: peanut; ground-nut., to lose; to stray., to be out of.,...
  • Lạc hầu

    Thông dụng: (lịch sử) paladin (under the reign of kings hung).
  • Lác mắt

    Thông dụng: như lác
  • Lạc vận

    Thông dụng: out of rhyme., câu thơ lạc vận, a verse out of rhyme.
  • Lạch

    Thông dụng: danh từ., rivulet; canal.
  • Lạch cạch

    Thông dụng: clack.
  • Lạch tạch

    Thông dụng: crack., pháo nổ lạch tạch ngày tết, firecrackers explode with cracking noises at tet.
  • Lái

    Thông dụng: danh từ., to steer; to drive; to pilot., helm; rudder; steering-wheel., lái ô tô, to drive a car.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top