Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kĩ thuật ô tô

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

automotive engineering

Giải thích VN: Việc xây dựng, nghiên cứu các công nghệ liên quan đến ô các loại phương tiện gắn động khác. Sự thiết kế, quản các phương tiện [[này.]]

Giải thích EN: The development and study of various technologies relating to automobiles and other motor vehicles. The design and management of the production of these vehicles.

Xem thêm các từ khác

  • Kĩ thuật sinh học

    bionic, bionics, giải thích vn : 1 . thuộc hay liên quan đến kĩ thuật sinh học . 2 . thông dung , chỉ các thiết bị điện tử hay...
  • Kĩ thuật tự chụp bằng phóng xạ

    autoradiography, giải thích vn : kĩ thuật chụp ảnh một mẫu phóng xạ bằng cách dùng lọai giấy ảnh nhạy đối với tia [[x.]]giải...
  • Kĩ thuật tự động

    automation, kĩ thuật tự động hóa mềm, soft automation, giải thích vn : 1.việc sử dụng các cơ cấu cơ học , điện tử hay máy...
  • Kĩ thuật tự động hóa mềm

    soft automation, giải thích vn : hoạt động chủ yếu dựa trên phần mềm máy tính mà ít cần đến sự trợ giúp của phần phần...
  • Hệ thống làm mát

    cooling system, hệ ( thống ) làm mát nhà ở, residential cooling system, hệ thống làm mát ( bít ) kín, sealed cooling system, hệ thống...
  • Sự thấm mao dẫn

    capillary seepage
  • Sự thâm nhập

    attack, occurrence, penetrance, penetration, access, sự thâm nhập bắt buộc, bound occurrence, sự thâm nhập bắt hiện, explicit occurrence,...
  • Sự thấm nhôm

    aluminization, calorizing, mollerizing
  • Sự thấm nitơ

    hard surfacing, nitridation, nitride hardening, nitriding, nitrification, sự thấm nitơ bề mặt, hardening by nitridation, sự thấm nitơ dạng...
  • Hệ thống làm tan tuyết

    snow-melting system, giải thích vn : một hệ thống dùng để làm tan tuyết trên đường , thường bao gồm các ống nhiệt hay cáp...
  • Hệ thống lạnh

    cooler, cooling plant, refrigerating plant, self-contained refrigeration system, hệ thống lạnh công nghiệp, industrial cooling plant, hệ thống...
  • Hệ thống lạnh công nghiệp

    industrial cooling plant, industrial cooling plant [system], industrial cooling system, industrial refrigerating plant
  • Sự thấm nước

    dipping, oozing, soak, water seepage, watering
  • Sự thấm qua

    infiltration, penetrance, penetration, seepage, sự thấm qua đập, infiltration of a weir, sự thấm qua bể, seepage from reservoir
  • Sự thấm ra

    exo percolation, exudation, infiltration, percolation, seepage
  • Sự thấm silic

    siliconinzing
  • Sự thẩm thấu

    infiltration, osmose, osmosis, osmosis, sự thẩm thấu độ ẩm, moisture infiltration, sự thẩm thấu ngược, reverse osmosis
  • Kí tự kiểm tra

    check character
  • Kích thích song song

    shunt excitation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top