Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kĩ thuật sinh học

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bionic

Giải thích VN: 1. Thuộc hay liên quan đến thuật sinh học. 2. thông dung, chỉ các thiết bị điện tử hay thay thế sức lao động của con người, đặc biệt để tăng năng suất lao [[động.]]

Giải thích EN: 1. of or relating to bionics.of or relating to bionics.2. in popular use, describing electronic or mechanical devices that replace human body parts, especially so as to greatly enhance strength or performance.in popular use, describing electronic or mechanical devices that replace human body parts, especially so as to greatly enhance strength or performance.

bionics

Giải thích VN: Ngành nghiên cứu chức năng, đặc điểm, các hiện tượng của giới sinh vật, áp dụng những nghiên cứu này để chế tạo cải tiến các thiết bị điện tử hay [[cơ.]]

Giải thích EN: The study of the functions, characteristics, and phenomena of the living world, and the application of this knowledge to create and improve electronic devices and mechanical parts.

Xem thêm các từ khác

  • Kĩ thuật tự chụp bằng phóng xạ

    autoradiography, giải thích vn : kĩ thuật chụp ảnh một mẫu phóng xạ bằng cách dùng lọai giấy ảnh nhạy đối với tia [[x.]]giải...
  • Kĩ thuật tự động

    automation, kĩ thuật tự động hóa mềm, soft automation, giải thích vn : 1.việc sử dụng các cơ cấu cơ học , điện tử hay máy...
  • Kĩ thuật tự động hóa mềm

    soft automation, giải thích vn : hoạt động chủ yếu dựa trên phần mềm máy tính mà ít cần đến sự trợ giúp của phần phần...
  • Hệ thống làm mát

    cooling system, hệ ( thống ) làm mát nhà ở, residential cooling system, hệ thống làm mát ( bít ) kín, sealed cooling system, hệ thống...
  • Sự thấm mao dẫn

    capillary seepage
  • Sự thâm nhập

    attack, occurrence, penetrance, penetration, access, sự thâm nhập bắt buộc, bound occurrence, sự thâm nhập bắt hiện, explicit occurrence,...
  • Sự thấm nhôm

    aluminization, calorizing, mollerizing
  • Sự thấm nitơ

    hard surfacing, nitridation, nitride hardening, nitriding, nitrification, sự thấm nitơ bề mặt, hardening by nitridation, sự thấm nitơ dạng...
  • Hệ thống làm tan tuyết

    snow-melting system, giải thích vn : một hệ thống dùng để làm tan tuyết trên đường , thường bao gồm các ống nhiệt hay cáp...
  • Hệ thống lạnh

    cooler, cooling plant, refrigerating plant, self-contained refrigeration system, hệ thống lạnh công nghiệp, industrial cooling plant, hệ thống...
  • Hệ thống lạnh công nghiệp

    industrial cooling plant, industrial cooling plant [system], industrial cooling system, industrial refrigerating plant
  • Sự thấm nước

    dipping, oozing, soak, water seepage, watering
  • Sự thấm qua

    infiltration, penetrance, penetration, seepage, sự thấm qua đập, infiltration of a weir, sự thấm qua bể, seepage from reservoir
  • Sự thấm ra

    exo percolation, exudation, infiltration, percolation, seepage
  • Sự thấm silic

    siliconinzing
  • Sự thẩm thấu

    infiltration, osmose, osmosis, osmosis, sự thẩm thấu độ ẩm, moisture infiltration, sự thẩm thấu ngược, reverse osmosis
  • Kí tự kiểm tra

    check character
  • Kích thích song song

    shunt excitation
  • Sự thẩm thấu ngược

    reverse osmosis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top