Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kẻo rồi

Thông dụng

Như kẻo nữa

Xem thêm các từ khác

  • Keo sơn

    very fast., bạn keo sơn, very fast friends., tình nghĩa keo sơn, very fast attachment
  • Kép hát

    danh từ, actor, dramatic actor
  • Kẹp tóc

    danh từ, hair-pin
  • Kết bạn

    make friends., become man and wife., hai người kết bạn từ lúc còn bé, they made friends since their childhood., Ông cụ bà cụ kết bạn...
  • Kết bè

    gang together.
  • Kết cuộc

    (tiếng địa phương) như kết cục
  • Kết đoàn

    gather into a friendship with.
  • Kết duyên

    Động từ, to join in wedlock
  • Kết giao

    Động từ, to strike up a friendship
  • Kết hôn

    Động từ, to get married
  • Kết liểu

    conclude, put an end to., mấy phát súng kết liễu đời tên cướp, a few gunshot put an end to the life of the robber.
  • Kết mạc

    conjunctiva., viêm kết mạc, (y) conjunctivitis.
  • Kết nghĩa

    swear brotherhood, swear
  • Kết oán

    engender a feud, give rise to resentment.
  • Kết thân

    unite by marriage, ally., hai nhà kết thân từ lâu, the two families have been allied for years.
  • Kết toán

    draw the final balance-sheet (at the end of the financial year) make up accounts.
  • Kết tóc

    (cũng nói) kết tóc xe tơ pledge marriage, plight themselves.
  • Kết tội

    pass a verdict; condemn.
  • Kêu ca

    complain, moan., tính hay kêu ca, to be in the habit of complaining.
  • Kêu cầu

    pray for help from higher levels., kêu cầu trời phật, to pray to heaven and to buddha for help.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top