Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kết cấu nhịp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

span
kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
standard prefabricated span
kết cấu nhịp mái
throat span
kết cấu nhịp dạng hộp
box-section span
kết cấu nhịp hở
deck span
kết cấu nhịp không dầm
girderless span
kết cấu nhịp liên tục
continuous span
kết cấu nhịp treo
suspension span
đồ kết cấu nhịp
span layout
tháp kết cấu nhịp
span pole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top