- Từ điển Việt - Anh
Kết cuối mạng riêng
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Private Network Termination (PNT)
Các từ tiếp theo
-
Sự khai thác SSB
ssb operation -
Sự khai thác tự động
automatic operation -
Sự khai thác tư nhân
private operating agency -
Sự khai thông sự cố
fault clearance -
Sự khám sức khỏe
medical examination -
Giga lệnh trong một giây
giga instructions per second (gips) -
Gigabit (Một tỷ bit thông tin)
gigabit (one billion bits of information) (gb) -
Gigabít/giây (thường viết là Gbit/s)
gigabits per second (usually as gbit/s) (gbps) -
Gigahec
gigahertz, gigahertz (ghz) -
Giờ bận của mùa cao điểm (điện thoại)
busy season busy hour (telephony) (bsbh)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
227 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemA Workshop
1.848 lượt xemAir Travel
292 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemHouses
2.226 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt