- Từ điển Việt - Anh
Kết số âm
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
negative balance
Các từ tiếp theo
-
Kết số không dùng
unencumbered balance -
Kết số không rút ra
un-drawn balance -
Kết số không tiêu đến
unspent balance -
Kết số ngân hàng
bank balances -
Kết số thiếu
digit balance -
Kết số thừa
credit balance -
Kết số tiền vay
allotment balance -
Kết thúc bản tin (DQDB, SMDS)/ Kết thúc chuyến bay
end of message (dqdb, smd)/ end of mission (eom) -
Kết thúc băng
eot (end of tape), end of tape, kết thúc bảng/ kết thúc băng ( dấu)/ kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text... -
Giới hạn chùm tia
beam edge
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.724 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"