Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lã chã

Thông dụng

Stream down, flow down (nói về nước mắt).
Giọt châu lả chã khôn cầm
Her tears streamed down endlessly.

Xem thêm các từ khác

  • Lá chét

    (thực vật) leaflet; foliole.
  • Lá cờ

    danh từ., flag.
  • La đà

    phó từ., unsteadily, quiveringly.
  • La de

    (vật lý) laser.
  • Lạ đời

    tính từ., queer; trange.
  • La dơn

    (thực vật) gladiolus.
  • Lá dong

    (thực vật) phrynium placentarium
  • Lạ gì

    no one is unaware of, every one's knowledge.
  • La hán

    (tôn giáo) arhant.
  • Lá lách

    danh từ., spleen.
  • La làng

    (xấu) cry for help., vừa ăn cướp vừa la làng, a thief crying "stop thief!".
  • Lá lẩu

    leaves (in general).
  • La liếm

    scavenge for food., con chó đói la liếm hết mọi bếp, the hugry dog scavenged for food in every kitchen.
  • La liệt

    in abundance., bày la liệt đồ chơi, to display an abundance of toys.
  • La lối

    find fault, scold., la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm, to scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour.
  • Lạ lùng

    tính từ., strange, extraordinary.
  • Là lượt

    silks and satins, finery., ăn mặc là lượt, to be dressed in silks and satins, to put on one's best finery.
  • Lá mạ

    rice seeding leaf., màu lá mạ, grass-green.
  • La mã hóa

    romanize.
  • La mắng

    Động từ: to scold, to shout at sb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top