- Từ điển Việt - Anh
Kỹ thuật khử phản hồi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
echo cancellation
Giải thích VN: Là một kỹ thuật cho phép loại bỏ tín hiệu phản hồi trong modem bằng cách gửi đi một chuỗi tín hiệu ngược lại với chuỗi tín hiệu đã gửi đi. Đây là một chuẩn trong V.32 modem.
echo canceller
Giải thích VN: Là một kỹ thuật cho phép loại bỏ tín hiệu phản hồi trong modem bằng cách gửi đi một chuỗi tín hiệu ngược lại với chuỗi tín hiệu đã gửi đi. Đây là một chuẩn trong V.32 modem.
echo suppressor
Xem thêm các từ khác
-
Kỹ thuật làm lạnh
chilling technique, cryogenics, cryogenics, cryotechnique, refrigeration, refrigeration engineering -
Agalit (bột amian)
agalite -
Aglomerat
agglomerate -
Agon
argon, hàn hồ quang trong agon, argon arc welding, hòa lỏng agon, argon liquefaction, laze agon iôn hóa, ionized argon laser, máy hóa lỏng... -
Ai
who, whom, someone, somebody, anyone, anybody, who, ai đó, who is there?, anh là ai anh muốn gặp ai, who are you? whom do you want to see?, tôi... -
Ái chà
oh! ha!, wow, ái chà cà phê đắng quá, oh, what bitter coffee!, ái chà sao anh thức dậy sớm thế, oh, why do you get up so early? -
Ái lực
Danh từ: affinity, affinity, affinity (a), avidity, ái lực của muối với nước, affinity of salt for water -
Sự tiện dọc
straight turning -
Sự tiến động
precessional motion, precession, sự tiến động các phân điểm, precession of the equinoxes, sự tiến động hành tinh, planetary precession,... -
Sự tiện gờ vai
shoulder turning -
Sự tiện góc
angular milling -
Kỹ thuật làm sạch
clean-up technique -
Kỹ thuật lạnh
cooling technique, refrigerating engineering, refrigeration technique, kỹ thuật lạnh công nghiệp, industrial refrigerating engineering -
Kỹ thuật lạnh sâu
cryoengineering, cryogenic engineering, cryogenics, cryotechnique, lowtemperature engineering, refrigeration, refrigeration engineering -
Kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ
well logging -
Ái nhân
nucleophilic -
Ái/ối
ouch -
Âm
danh từ, Tính từ: negative, lunar, female, acoustic, audio, earth, minus, negative (-), sonic, sound, tone, warm,... -
Sự tiến lên
advance, giải thích vn : chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình ; nghĩa thông dụng: làm cho... -
Sự tiện lỗ chính xác
fine boring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.