Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khách khí

Thông dụng

Ceremonious.
con họ hàng với nhau không nên tránh khí
One should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony between ralatives.

Xem thêm các từ khác

  • Khách khứa

    danh từ, guests and visitors
  • Khách mời

    guest.
  • Khách sáo

    Tính từ: ceremonious; formal, khách sáo trong cách cư xử, to be formal in one s behaviour
  • Khách tình

    unlike intimate friends., bạn thân mà đối xử còn rất khách tình, to behave in a way unlike intimate friends between close friends.
  • Khai bút

    Động từ, to begin a new-year writing
  • Khải ca

    triumphal hymn, paean.
  • Khai chiến

    declare war.
  • Khai giảng

    begin a new term (after the summer holifdays).
  • Khải hoàn

    Danh từ: triumphal return, khải hoàn môn, triumphal arcer
  • Khai hoang

    reclain waste land, reclain virgin soil., Đi khai hoang ở miền núi, to go reclaming virgin soil in the mountain areas.
  • Khai hội

    (cũ) meet for discussion.
  • Khai huyệt

    dig the grave.
  • Khai khẩu

    (xấu) open one's mouth (and speak).
  • Khai khoáng

    mine ores.
  • Khái luận

    outline .
  • Khai mào

    begin, start, open., nói mấy lời khai mào, to begin with a few words.
  • Khai phương

    (toán) extract the square root (of a number).
  • Khai quốc

    found a state , found a dynasty.
  • Khai sáng

    found, lê lợi đã khai sáng ra nhà hậu lê, nhà hậu lê
  • Khai sanh

    Động từ: to notify a birth, giấy khai sanh, birth certificate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top