- Từ điển Việt - Anh
Khám xét
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to search
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
examination
Xem thêm các từ khác
-
Khám xét hải quan
custom examination -
Gỗ guarea
guarea, giải thích vn : phần gỗ hơi đỏ , hồng , và xanh xám của cây lê [[nigiêria.]]giải thích en : the pale, pink to reddish wood... -
Gỗ hầm lò
mine timber -
Gỗ hầm mỏ
pit timber -
Gỗ hinoki
hinoki, giải thích vn : loại gỗ nhẹ , mềm , đàn hồi của cây hinoki cypress ở châu Á thuộc loài chamaecyparis obtusa ; sử dụng... -
Gỗ hồng mộc Braxin
brazilian rosewood, giải thích vn : một loại gỗ thô cứng được lấy từ cây ở miền bắc của nam mỹ , dùng để đóng các... -
Gỗ hura
hura, giải thích vn : loại gỗ mềm , màu xám của cây đốp hura ở trung và nam mỹ ; dùng cho nghề mộc thông thường và trong... -
Gỗ huyết mộc
logwood, giải thích vn : lõi gỗ màu đỏ hơi nâu sậm của cây huyết mộc , nó sản xuất ra thuốc nhuộm màu đen và vật nhuộm... -
Gỗ idigo
idigbo, giải thích vn : loại gỗ màu vàng nhạt của cây terminalia ở châu phi ; sử dụng trong kết cấu của đồ gỗ gia dụng... -
Gỗ imbuia
imbuia, giải thích vn : một loại gỗ bền có màu nâu ôliu của cây nuctandra ở braxin , nó gần giống với cây óc chó ; được... -
Gỗ ipe
ipe, giải thích vn : loại gỗ nặng , bền của loài cây lấy gỗ tabebuia ở trung và nam mỹ ; sử dụng làm tà vẹt của đường... -
Gỗ iroko
iroko, giải thích vn : gỗ với thớ lộ có màu nâu đậm , chưa gia công , tìm thấy ở tây phi ; được sử dụng trong ngành đóng... -
Gỗ kapur
kapur, giải thích vn : gỗ của một loại cây inđônêxia và malayxia , cây long não dryobalanops ; sử dụng trong nghề gỗ mỹ thuật... -
Gỗ katsura
katsura, giải thích vn : loại gỗ mềm , không bền lắm của loài cây miền viễn tây , cây cercidiphyllum japonicum ; được dùng... -
Gỗ kelat
kelat, giải thích vn : loại gỗ có cấu trúc tế vi của các cây thuộc loài eugenia ở nam Á ; dùng trong xây dựng và làm đồ... -
Gỗ keledang
keledang, giải thích vn : loại gỗ vân thô , bền của cây thuộc loài artocarpus ở nam Á ; được sử dụng cho xây dựng nhà và... -
Gỗ kempas
kempas, giải thích vn : loại gỗ bền , nặng của một loại cây ở malaysia , cây koompassia [[malaccensis.]]giải thích en : the heavy,... -
Gỗ keranji
keranji, giải thích vn : loại gỗ cứng , chắc của cây thuộc giống dialium ở nam Á ; dùng cho xây dựng dưới nước , việc... -
Gỗ keyaki
keyaki, giải thích vn : loại gỗ cứng kết cấu thô của loài cây miền viễn đông , zelkova serrata ; được sử dụng trong xây... -
Gờ khuôn
die swell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.