Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khánh kiệt

Thông dụng

All spent; exhausted; quite use up

Xem thêm các từ khác

  • Khánh tận

    như khánh kiệt
  • Khánh tiết

    danh từ, festival, festivities
  • Khanh tướng

    high-ranking civil and military court offcials., quyền hành trong tay bọn khanh tướng, power was in the hands of the high-ranking civil and military...
  • Khao

    Động từ, to feast; to give a feast
  • Khao binh

    (cũ) give a feast to one's troops., mở tiệc khao binh sau khi thắng trận, to give a feast to one's troops after a military victory.
  • Khảo cổ

    Động từ: to study antiquities, khảo cổ học, archaeology
  • Khảo của

    extort money., kẻ cướp khảo của, robbers extorted money (by using violence...).
  • Khảo đính

    (ít dùng) revise., sách in lại khó khảo đính, a reprinted and revised book.
  • Áo mưa

    Danh từ: waterproof, raincoat, mackintosh, rain-proof, nhớ mặc áo mưa vì trời đang mưa dữ lắm, don't...
  • Khảo hạch

    Động từ, to test
  • Khảo nghiệm

    test, experiment.
  • Khao quân

    như khao binh
  • Khảo thí

    give an take examinations (nói khái quát).
  • Khảo thích

    (ít dùng) research into and make glosses on., khảo thích một tác phẩm cổ, to research into and make glosses on an ancient literary work.
  • Khao thưởng

    give a feast as reward, reward with a feast.
  • Khảo tra

    investigate.
  • Khảo vấn

    question closely (cadidaties).
  • Kháp

    join, fit, mortise., kháp mộng tủ, to fit the mortieses the pieces of a wardrobe.
  • Khấp kha khấp khểnh

    xem khấp khểnh (láy).
  • Khập khà khập khiễng

    xem khập khiễng (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top