Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khít

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Close; tight
giày vừa khít
tight shoes
Next to; close by
nhà ta khít chợ
Her house is closed to the market

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

close
mặt xếp khít
close packed surface
ống cong hồi lưu lắp khít
close return bend
hermetic
pressed together (brickwork)
sealing
lớp trát kín khít
sealing lining

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top