Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kho

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Store; warehouse; depository; depot
người thủ kho
storeman;
Kho, vựa (gạo, lúa)
rice granary
Storekeeper

Động từ

to cook with brine

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

difficult

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

armory
cage
depository
depot
fund
garage
hangar
lean-to
stock
storage
store
storehouse
anhydrous
dehumidifying
dry out
moisture-free
non-aqueous
shrivel
appearance
dimension
form
formality
format

Giải thích VN: Sự tổ chức của thông tin để lưu trữ, in ra, hoặc cho hiển thị. Khuôn dạng của các đĩa mềm các đĩa cứng hình mẫu các rãnh từ do một trình tiện ích định dạng xếp đặt trên mặt đĩa. Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm các định lề, phông chữ, sự bố trí quy định cho văn bản, các đầu trang, các cuối trang, số trang cách thức biểu hiện các con số. Trong chương trình quản dữ liệu thì khuôn thức sự tổ chức vật của các tên trường các trường dữ liệu trong mẫu thập trên màn hình. Khi thông tin được cất giữ dưới dạng một tệp, thì khuôn thức một cấu trúc riêng, thể bao gồm cả thông tin về điều khiển máy in hoặc một phương pháp đặc biệt dùng để lưu trữ các hình ảnh đồ họa.

mode
size

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top