Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không

Mục lục

Thông dụng

*

Not; nothing; without
anh thấy không Tôi trả lời không
Have you seen him? My answer is no
Empty
tay không
empty handed
Bare
chân không
bare legs

Danh từ

Air
bay lượn trên không
to float about in the air

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

no
not
zero

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top