Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoét

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To bore; to pierce; to broach
khoét lỗ
to pierce a hole

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bore
sự khoét rộng
counter-bore
drill-in or drilling-in

Giải thích VN: 1. quá trình dùng mũi khoan tạo ra hố tròn 2. quá trình đào hầm dùng với máy khoan đá nén khí, búa khoan, máy thủy [[lôi.]]

Giải thích EN: 1. the process of using a drill to make a circular hole.the process of using a drill to make a circular hole.2. the operation of tunneling or stoping with a compressed-air rock drill, jackhammer, or drifter.the operation of tunneling or stoping with a compressed-air rock drill, jackhammer, or drifter.

loop-hole
mole
perforate
ream
khoét rộng miệng loe
ream bell
rebore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top