Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khạc nhổ

Thông dụng

Hawk and spit.
Cấm khạc nhổ
It is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting.

Xem thêm các từ khác

  • Khắc nung

    pyrography.
  • Khác xa

    tính từ, quite; far different
  • Khách điạ

    (văn chương, cũ) foreign land.
  • Khách khí

    ceremonious., bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí, one should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony...
  • Khách khứa

    danh từ, guests and visitors
  • Khách mời

    guest.
  • Khách sáo

    Tính từ: ceremonious; formal, khách sáo trong cách cư xử, to be formal in one s behaviour
  • Khách tình

    unlike intimate friends., bạn thân mà đối xử còn rất khách tình, to behave in a way unlike intimate friends between close friends.
  • Khai bút

    Động từ, to begin a new-year writing
  • Khải ca

    triumphal hymn, paean.
  • Khai chiến

    declare war.
  • Khai giảng

    begin a new term (after the summer holifdays).
  • Khải hoàn

    Danh từ: triumphal return, khải hoàn môn, triumphal arcer
  • Khai hoang

    reclain waste land, reclain virgin soil., Đi khai hoang ở miền núi, to go reclaming virgin soil in the mountain areas.
  • Khai hội

    (cũ) meet for discussion.
  • Khai huyệt

    dig the grave.
  • Khai khẩu

    (xấu) open one's mouth (and speak).
  • Khai khoáng

    mine ores.
  • Khái luận

    outline .
  • Khai mào

    begin, start, open., nói mấy lời khai mào, to begin with a few words.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top