Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khảo cổ học

Mục lục

Thông dụng

Archaeology.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

archeology

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

archaeology
khảo cổ học kiến trúc
architectural archaeology

Xem thêm các từ khác

  • Khảo sát

    Động từ, exploration, explore, find, investigate, investigation, study, survey, surveying, treat, to investigate, giai đoạn khảo sát, phase...
  • Khảo sát / điều tra

    survey, giải thích vn : Đo đạc chính xác và phác họa các đặc tính của một vùng đất nhằm vẽ sơ đồ trước cho một công...
  • Khảo sát bề mặt

    topographic survey, giải thích vn : là công việc khảo sát,xác định tính chất vật lý của bề mặt trái [[đất.]]giải thích...
  • Kết cấu hộp

    box-type structure, box structure
  • Giẻ rách

    rag., rag
  • Giếng

    Danh từ: well, delve, pit, shaft, spring, sump, well, well bore, nước giếng, well-water, giếng dầu, oil-well,...
  • Sự kết hạt của lô

    granulation of the batch
  • Sự kết hợp

    associate, association, binding, blocking, catenation, coherence, cohesion, combination, combine, conflation, conjunction, connection, coupling, fusion,...
  • Kết cấu khối

    modular construction, unit construction, unitized construction
  • Kết cấu khối lắp ghép

    building-block construction
  • Kết cấu khối tiêu chuẩn

    building-block construction
  • Kết cấu không cháy

    fireproof construction, fire-resistant construction, incombustible construction, noncombustible structures
  • Kết cấu không gian

    space frame, space framework, space structures, structure in space, structure of space, three-dimensional structure, three-dimensional structures, trree-dimensional...
  • Kết cấu khung

    cage construction, frame (d) structure, frame construction, frame structure, framed structures, framework, skeleton structure, skeleton structures, kết...
  • Giếng bơm

    pump shaft, pumping pit, pumping shaft, pumping well
  • Giếng bơm nén

    injection well, input well, intake well, giếng bơm nén khí, gas injection well, giếng bơm nén khí, gas input well
  • Giếng cạn

    exhausted well, dry well
  • Sự kết nối

    bonding, connection, interconnection, joint, junction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top