Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khẳng khiu

Thông dụng

Skinny, scrawny, scraggy, scrubby.
Chân tay khẳng khiu
To have skinny limbs.
Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu
The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil.

Xem thêm các từ khác

  • Kháng khuẩn

    (y học) antibacterial.
  • Khang kiện

    như khang cường
  • Khang minh

    (cũ) in security and good health, safe.
  • Khạng nạng

    (ít dùng) (Đi khạng nạng) walk with bow-legged gait.
  • Kháng nghị

    protest against (some resolution).
  • Khang thái

    (cũ) well and prosperous.
  • Khang trang

    Tính từ: vast; spacious, nhà cửa khang trang, a spacious house
  • Áo khoác

    danh từ, pall, overcoat
  • Áo lặn

    Danh từ: diving-suit, diving-dress, diving suit, scaphander, quần áo bơi, bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
  • Kháng vi rút

    antiviral.
  • Khanh

    (cũ) our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin).
  • Khảnh ăn

    như khảnh
  • Khánh chúc

    Động từ, congratulate, to wish well
  • Khánh hạ

    hold great rejoicings.
  • Khánh hoà

    %%nha trang city (with the area of 238 square kilometres) , provincial capital of khánh hoà, is 1,278 km from hà n?i and 450km from thành ph? h? chí...
  • Khanh khách

    pealing (laughter)., Đắc chí cười khanh khách, to show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter).
  • Khánh kiệt

    all spent; exhausted; quite use up
  • Khánh tận

    như khánh kiệt
  • Khánh tiết

    danh từ, festival, festivities
  • Khanh tướng

    high-ranking civil and military court offcials., quyền hành trong tay bọn khanh tướng, power was in the hands of the high-ranking civil and military...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top