Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khử

Thông dụng

Get rid of, dispose of, liquidate.
Khử mùi
To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize.
Khử một đối thủ
To dispose of a rival .
(hoá học) Deoxidize.

Xem thêm các từ khác

  • Khư khư

    Thông dụng: grip, clutch., Ôm khư khư, to grip something in one's arms .
  • Khừ khừ

    Thông dụng: clattering(groan)., lên cơn sốt rét rên khừ khừ, to make clattering groans when seized by a...
  • Khu trừ

    Thông dụng: Động từ, to eliminate
  • Khứa

    Thông dụng: Động từ, to cut little by little
  • Khuẩn

    Thông dụng: ( vi khuẩn) bacterium.
  • Khuất mặt

    Thông dụng: away, absent, out of sight., khuất mặt cách lời, out of sight, out of touch.
  • Khuây

    Thông dụng: (find) solace, relieve., uống rượu cho khuây nỗi sầu, to find solace from sorrow in alcohol.,...
  • Khuấy

    Thông dụng: Động từ: to stir; to move around, khuấy một tách cà phê,...
  • Khuây khỏa

    Thông dụng: khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time
  • Khục

    Thông dụng: crack (of finger-joints)., có thói hay bẻ khục ngón tay, to have the habit of making one's finger-joints...
  • Khùng

    Thông dụng: Tính từ: crazy; dotty; cracked, hắn hơi khùng, he is a dotty
  • Khứng

    Thông dụng: (cũ) consent, accept, agree.
  • Khựng

    Thông dụng: stop suddenly
  • Khuôn khổ

    Thông dụng: danh từ, shape and size
  • Khuôn mẫu

    Thông dụng: danh từ, model, pattern
  • Khủy

    Thông dụng: danh từ, elbow
  • Khuyển

    Thông dụng: Danh từ: dog, khuyển mã, dog and horse
  • Khuỳnh

    Thông dụng: put (one's arms) akimbo.
  • Khuỵu

    Thông dụng: flex one's knee; collapse.
  • Ki

    Thông dụng: (thể thao) skeetle.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top