Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khai thác vàng

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

gold digging

Xem thêm các từ khác

  • Gỗ durian

    durian, giải thích vn : loại gỗ không bền , có màu nhợt và dễ gia công , được lấy từ cây durio zibethinus có nguồn gốc...
  • Gỗ ekki

    ekki, giải thích vn : loại gỗ cứng , bền , có màu gỉ sắt của loại cây lophira alata và lophira procera thuộc vùng nhiệt đới...
  • Gỗ eng

    eng, giải thích vn : loại gỗ cứng , màu nâu đỏ có vân thẳng của cây dipterocarpus tuberculatus có nguồn [ [1] ] ở miến [[điện.]]giải...
  • Gỗ esia

    esia, giải thích vn : loại gỗ nặng có màu nâu đỏ được lấy từ cây combretodendron macrocarpum ở châu phi ; dùng trong xây dựng...
  • Gỗ gai

    ramin, giải thích vn : gỗ có kết cấu mịn , màu nhạt thuộc loại cây bancanu gonystylus ở Đông Á, ; được sử dụng trong thiết...
  • Sự kiểm tra tài chính

    controlling interest
  • Gỗ giam

    giam, giải thích vn : phần gỗ lâu năm , cứng , màu nâu nhạt đến nâu thẫm của các cây họ hopea miền nam Á , dùng trong chế...
  • Gỗ gôm

    sweetgum, giải thích vn : 1 . gỗ màu nâu hơi đỏ của loại cây này , dùng làm đồ đạc . 2 . nhựa màu hổ phách ứa ra ở thân...
  • Gỗ goncalo alves

    goncalo alves, giải thích vn : phần gỗ nặng , cứng , bền của cây họ astronium fraxinifolium vùng nhiệt đới châu mỹ ; dùng trong...
  • Gỗ greenheart

    greenheart, giải thích vn : phần gỗ cứng , khoẻ của cây họ octotea rodivei , dùng để chế tạo các cấu trúc dưới nước như...
  • Khảm vào

    imbedded
  • Khám xét

    Động từ, examination, to search, khám xét hải quan, custom examination
  • Khám xét hải quan

    custom examination
  • Gỗ guarea

    guarea, giải thích vn : phần gỗ hơi đỏ , hồng , và xanh xám của cây lê [[nigiêria.]]giải thích en : the pale, pink to reddish wood...
  • Gỗ hầm lò

    mine timber
  • Gỗ hầm mỏ

    pit timber
  • Gỗ hinoki

    hinoki, giải thích vn : loại gỗ nhẹ , mềm , đàn hồi của cây hinoki cypress ở châu Á thuộc loài chamaecyparis obtusa ; sử dụng...
  • Gỗ hồng mộc Braxin

    brazilian rosewood, giải thích vn : một loại gỗ thô cứng được lấy từ cây ở miền bắc của nam mỹ , dùng để đóng các...
  • Gỗ hura

    hura, giải thích vn : loại gỗ mềm , màu xám của cây đốp hura ở trung và nam mỹ ; dùng cho nghề mộc thông thường và trong...
  • Gỗ huyết mộc

    logwood, giải thích vn : lõi gỗ màu đỏ hơi nâu sậm của cây huyết mộc , nó sản xuất ra thuốc nhuộm màu đen và vật nhuộm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top