Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khang khác

Thông dụng

Xem khác (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Khảng khái

    tính từ, brave; chivalrous
  • Khang kháng

    xem kháng (láy)
  • Khẳng kheo

    như khẳng khiu
  • Khăng khít

    Tính từ: to be attached, devoted to
  • Khẳng khiu

    skinny, scrawny, scraggy, scrubby., chân tay khẳng khiu, to have skinny limbs., Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu, the...
  • Kháng khuẩn

    (y học) antibacterial.
  • Khang kiện

    như khang cường
  • Khang minh

    (cũ) in security and good health, safe.
  • Khạng nạng

    (ít dùng) (Đi khạng nạng) walk with bow-legged gait.
  • Kháng nghị

    protest against (some resolution).
  • Khang thái

    (cũ) well and prosperous.
  • Khang trang

    Tính từ: vast; spacious, nhà cửa khang trang, a spacious house
  • Áo khoác

    danh từ, pall, overcoat
  • Áo lặn

    Danh từ: diving-suit, diving-dress, diving suit, scaphander, quần áo bơi, bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
  • Kháng vi rút

    antiviral.
  • Khanh

    (cũ) our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin).
  • Khảnh ăn

    như khảnh
  • Khánh chúc

    Động từ, congratulate, to wish well
  • Khánh hạ

    hold great rejoicings.
  • Khánh hoà

    %%nha trang city (with the area of 238 square kilometres) , provincial capital of khánh hoà, is 1,278 km from hà n?i and 450km from thành ph? h? chí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top