Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khuôn chữ mẫu chữ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

printing form
printing forme

Xem thêm các từ khác

  • Khuôn chuẩn bị sao

    camera ready copy (crc)
  • Hệ thống đếm

    number lamp, numeration, hệ ( thống ) đếm bát phân, octal numeration system, hệ ( thống ) đếm theo cơ số, radix numeration system, hệ...
  • Hệ thống điểm

    point system, hệ thống điểm didot, didot point system, hệ thống điểm-điểm, point-to-point system, giải thích vn : hệ thống đánh...
  • Sự tan

    melting, breakdown, crushing, grind, grinding, jolt, jump, stave, upset, melt, melting, barred stave, grinding, milling machine, stave
  • Sự tan băng

    breaking up, defrosting, freezing out, fusion, melt, melting, thawing, thawing, giải thích vn : sự làm tan băng , loại bỏ lớp nước đóng...
  • Sự tan chảy

    melting, sự tan chảy dung dịch, solution melting
  • Sự tấn công

    attack, sự tấn công của sunphat, sulfate attack, sự tấn công của sunphat, sulphate attack, sự tấn công toàn diện, exhaustion attack
  • Sự tán đáy

    heading
  • Sự tán đinh

    clinch, rivet, rivet spinning, riveting, upsetting of the rivet, sự tán đinh chìm, countersunk (-head) rivet, sự tán đinh bằng búa, hammer...
  • Sự tán đinh bằng búa

    hammer riveting
  • Sự tán đinh bằng máy

    machine riveting
  • Khuôn chuốt

    drawing plate
  • Khuôn có cửa dẫn ở chính giữa

    center-gated mold, giải thích vn : khuôn phun có một đầu ống dẫn nối với phần giữa khoang khuôn và vòi [[phun.]]giải thích...
  • Khuôn có lỗ thoát

    flash mold, giải thích vn : khuôn đúc cho phép phần vật liệu còn dư thoát ra ngoài trong khi khép [[miệng.]]giải thích en : a mold...
  • Khuôn cối

    mould, matrix, giải thích vn : một khuôn đúc lõm vào mà một vật được hình thành hay đúc trong [[đó.]]giải thích en : a recessed...
  • Khuôn cửa

    case, casing, crenel, door bolt, door case, door casing, door frame, dormer, embrasure, framing, lining of door casing, sash frame, khuôn cửa gần...
  • Khuôn cửa sổ

    casing, chess, flaring of window, window frame, khuôn cửa sổ ngoài, outside casing, khuôn cửa sổ ở tấm tường, wall panel window frame
  • Hệ thống điện

    electric grid, electric power system, electrical system, power system, thiết bị tự động của hệ thống điện, automation of electric power...
  • Hệ thống điện dây đơn

    single wire system
  • Hệ thống điện lực

    high-tension power supply, power supply circuit, power system, power transmission network, supply network
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top