Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiếm sống

Thông dụng

Earn one's living.

Xem thêm các từ khác

  • Kiểm thảo

    criticize, self-criticize., làm bản kiểm thảo, to write one's self-criticisms (for some mistake committed...).
  • Kiếm thuật

    swordsmanship, fencing.
  • Kiềm tỏa

    Động từ, to restrain; to bind
  • Kiệm ước

    sensibly thrifty.
  • Kiện cáo

    sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát).
  • Kiên chí

    firm determination., steadfast, firm., lòng tin kiêng định, a firm faith.
  • Kiến điền

    (cũ) survy land (with a view to a new land policy).
  • Kiên gan

    tính từ, persevering
  • Kiến giải

    interpretation., những lời có nhiều kiến giải khác nhau, words having many interpretation.
  • Kiên giang

    %%kiên giang is a province in the western region of south-vietnam. kiên giang is 240 kilometres south of thành phố hồ chí minh.it is home to several...
  • Kiến hiệu

    tính từ, effective; efficacious
  • Kiện khang

    (trang trọng) well, healthy., mong rằng bác vẫn kiện khang, i hope you a well as usual.
  • Kiền khôn

    như càn khôn
  • Kiến lập

    establish, set up., kiến lập quan hệ ngoại giao, to establish diplomatic relations.
  • Kiên nhẫn

    Tính từ: patient, constant, Danh từ: patience, perseverance
  • Kiện nhi

    (cũ,văn chương) strong man.
  • Kiến quốc

    found a state., những vị kiến quốc anh hùng, a nation's heroic founding fathers.
  • Kiên quyết

    tính từ, determined, resolute
  • Kiên tâm

    (be) firm in one purpose, (remain) steadfast.
  • Kiến tập

    listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (nói về giáo sinh sư phạm)., Đi kiến tập một lớp ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top