Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiến tập

Thông dụng

Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm).
Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ
To listen in (for practice) in a foreign language class.
Đi kiến tập một tháng
To go and visit a secondary school for a month for practice.

Xem thêm các từ khác

  • Kiến thiến

    build, construct.
  • Kiên tín

    (tôn giáo) pietist ., thuyết kiên tín, pietism.
  • Kiện toàn

    consolidate, strengthen, bring to full strength., kiện toàn biên chế một cơ quan, to strengthen the staff of an organization.
  • Kiên trinh

    tính từ, loyal; faithful
  • Kiên trung

    như trung kiên
  • Kiện tụng

    như kiện cáo
  • Kiện tướng

    danh từ, good player
  • Kiến văn

    (cũ) knowledge, clearning.
  • Kiêng

    Động từ: to abstain from, to forbear, kiêng rượu, to forbear wine
  • Kiêng cữ

    abstain from unsuitable foods, keep a diet., Đẻ xong theo tục lệ cũ phải kiêng cữ, accoding to old customs, a woman must abstain from unsuitable...
  • Kiêng dè

    avoid.
  • Kiêng khem

    như kiêng cữ
  • Kiêng kỵ

    abstain from; avoid., taboo.$kiêng nể, avoid mentioning out of consideration; avoid hurting the feelings of one's uncle out of respect.
  • Kiêng nể

    Động từ, to respect; to have regard and so consideration for
  • Kiếp

    danh từ, life; generation
  • Kiếp nào

    until when., kiếp nào anh ta mới nguôi được cơn sầu ấy, until when will he be able to get over the grief.
  • Kiếp người

    human life ; human bondage.
  • Kiếp trước

    danh từ, past life
  • Kiết

    danh từ, (med) dysentery
  • Kiết cú

    stone-broke., kiết cú như ai cũng rượu chè, though stone-broke , one can still afford indulging in drinks.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top