Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiến lập

Thông dụng

Establish, set up.
Kiến lập quan hệ ngoại giao
To establish diplomatic relations.

Xem thêm các từ khác

  • Kiên nhẫn

    Tính từ: patient, constant, Danh từ: patience, perseverance
  • Kiện nhi

    (cũ,văn chương) strong man.
  • Kiến quốc

    found a state., những vị kiến quốc anh hùng, a nation's heroic founding fathers.
  • Kiên quyết

    tính từ, determined, resolute
  • Kiên tâm

    (be) firm in one purpose, (remain) steadfast.
  • Kiến tập

    listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (nói về giáo sinh sư phạm)., Đi kiến tập một lớp ngoại...
  • Kiến thiến

    build, construct.
  • Kiên tín

    (tôn giáo) pietist ., thuyết kiên tín, pietism.
  • Kiện toàn

    consolidate, strengthen, bring to full strength., kiện toàn biên chế một cơ quan, to strengthen the staff of an organization.
  • Kiên trinh

    tính từ, loyal; faithful
  • Kiên trung

    như trung kiên
  • Kiện tụng

    như kiện cáo
  • Kiện tướng

    danh từ, good player
  • Kiến văn

    (cũ) knowledge, clearning.
  • Kiêng

    Động từ: to abstain from, to forbear, kiêng rượu, to forbear wine
  • Kiêng cữ

    abstain from unsuitable foods, keep a diet., Đẻ xong theo tục lệ cũ phải kiêng cữ, accoding to old customs, a woman must abstain from unsuitable...
  • Kiêng dè

    avoid.
  • Kiêng khem

    như kiêng cữ
  • Kiêng kỵ

    abstain from; avoid., taboo.$kiêng nể, avoid mentioning out of consideration; avoid hurting the feelings of one's uncle out of respect.
  • Kiêng nể

    Động từ, to respect; to have regard and so consideration for
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top