Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiết

Thông dụng

Danh từ
(med) dysentery

Xem thêm các từ khác

  • Kiết cú

    stone-broke., kiết cú như ai cũng rượu chè, though stone-broke , one can still afford indulging in drinks.
  • Kiệt lực

    to exhaustion., làm việc kiệt lực, to work oneself to exhaustion.
  • Kiệt quệ

    tính từ, exhausted
  • Kiệt sức

    tính từ, to be worn out
  • Kiết xác

    shabbily penniless., kiết xác chỉ còn được một manh áo rách, to be so shabbily penniless that only a ragged jacket is left.
  • Kiều bào

    (overseas) national.
  • Kiếu bệnh

    decline on pretext of inllness.
  • Kiêu binh

    (cũ) service-proud military man, arrogant soldier.
  • Kiểu cách

    model and model, mannered.
  • Kiêu căng

    tính từ, haughty; proud
  • Kiều cư

    reside abroad, be a national., người việt kiều cư ở anh, the vietnamese residing in england, the vietnamese nationals in england.
  • Kiều dân

    danh từ, immigrant
  • Kiều diễm

    tính từ, charming; graceful
  • Kiêu hãnh

    proud., kiêu hãnh về thành công của mình, to be proud of one's success.
  • Kiều hối

    overseas national currency exchange.
  • Kiêu hùng

    (ít dùng) valiant.
  • Kiêu kỳ

    haughty
  • Kiều mạch

    buckwheat.
  • Kiêu ngạo

    arrogant, proud, haughty., kiêu ngạo về điạ vị cuả mình, to be proud of one s rank.
  • Kiều nhi

    (cũ) belovad daughter.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top