Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm (cho) ẩm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

humidify

Xem thêm các từ khác

  • Làm (cho) giòn

    embrittle
  • Làm ấm

    warm, dam, damp, dampen, dampening, humidify, irrigate, moisten, temper, water, wet, wetting power
  • Làm ẩm chống nóng

    damp, giải thích vn : giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới [[lò.]]giải thích en : the reduction of fire in a furnace...
  • Làm ẩn

    blind
  • Làm ăn khớp

    engage, gear, put into gear
  • Làm ăn mòn

    corrode, corrosive, etch
  • Làm bậc

    to step down
  • Sơ đồ dòng

    flow pattern, flow diagram, sơ đồ dòng nhiệt, heat flow diagram, giải thích vn : sự mô tả sự bố trí vật lý của một chu trình...
  • Số học đồng dư

    congruence arithmetic, modular arithmetic, modulo arithmetic
  • Số học mođulo

    congruence arithmetic, modular arithmetic
  • Virút

    virus, virus, bệnh do virut, virus disease, chạy chương trình quét virút, to run a virus scan program, chống virút, anti-virus, chống virút,...
  • Vít

    Danh từ: screw, Động từ: to pull down, to wrest down, bolt, male screw, screw,...
  • Chuyển dòng

    carriage return, line feed, line switching, giải thích vn : ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới...
  • Chuyển động

    Động từ: to move, to rock, mobile, motional, motive, movement, movements, rotary, slip, không khí chuyển động,...
  • Chuyển động (tịnh tiến) qua lại

    reciprocating motion, seesaw motion, to-and-fro motion
  • Làm bẩn

    contaminated, pollute
  • Làm bản khắc

    engrave, type
  • Làm bằng

    serve as evidence., even, flatten, flush, plane, skim, smoldering fire, smooth, trowel, làm bằng phẳng, make flush
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top