Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sơ đồ dòng

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

flow pattern

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flow diagram

Giải thích VN: Sự tả sự bố trí vật của một chu trình, bao gồm vị trí của tất cả các hoạt động các hướng trong đó nhân sự hay vật liệu di chuyển giữa các vị trí [[đó.]]

Giải thích EN: A depiction of the physical layout of a process, including the locations of all activities and operations and the directions in which personnel or material travel between these locations. .

đồ dòng nhiệt
heat flow diagram

Xem thêm các từ khác

  • Số học đồng dư

    congruence arithmetic, modular arithmetic, modulo arithmetic
  • Số học mođulo

    congruence arithmetic, modular arithmetic
  • Virút

    virus, virus, bệnh do virut, virus disease, chạy chương trình quét virút, to run a virus scan program, chống virút, anti-virus, chống virút,...
  • Vít

    Danh từ: screw, Động từ: to pull down, to wrest down, bolt, male screw, screw,...
  • Chuyển dòng

    carriage return, line feed, line switching, giải thích vn : ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới...
  • Chuyển động

    Động từ: to move, to rock, mobile, motional, motive, movement, movements, rotary, slip, không khí chuyển động,...
  • Chuyển động (tịnh tiến) qua lại

    reciprocating motion, seesaw motion, to-and-fro motion
  • Làm bẩn

    contaminated, pollute
  • Làm bản khắc

    engrave, type
  • Làm bằng

    serve as evidence., even, flatten, flush, plane, skim, smoldering fire, smooth, trowel, làm bằng phẳng, make flush
  • Làm bằng gỗ

    wooden, woody
  • Làm bằng nhau

    equate, equal
  • Làm bằng phẳng

    flush, make flush, plane
  • Làm bằng tay

    handcrafted, hand-made, manual, gạch làm bằng tay, hand-made brick, đầu đinh tán làm bằng tay, hand-made rivet head, việc làm bằng tay,...
  • Làm báo hình

    broadcast journalism
  • Làm bão hòa

    saturate
  • Làm bay hơi

    boil-off, evaporate, evaporation, vaporize, volatilization, volatilize, volatize
  • Làm bay màu

    decolorize, discolor
  • Sở hữu chung

    co-ownership, joint ownership, share, common property, tenancy in common, giải thích vn : tài sản do hai hay nhiều người sở hữu theo cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top