Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm lầy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

muddy

Xem thêm các từ khác

  • Làm lệch

    bend out of line, deflect, deflection, deflector, deviator, dislocate, swerve, wander off course, bản làm lệch, deflection plate, bản làm lệch...
  • Số hiệu sàng

    sieve number, mesh size
  • Vỏ điện tử

    electron shell
  • Vô điều kiện

    imperative, uncondional, unconditional, chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện, call forwarding unconditional (cfu), lệnh chuyển điều khiển...
  • Vô định

    tính từ, indeterminate, indeterminate equation, undetermined, infinite, unidentified, undetermined, dạng vô định, indeterminate form, giải tích...
  • Vô định hình

    amorpha, unorganized, amorphic, amorphous, shapeless, structureless, amorphous, bán dẫn vô định hình, amorphous semiconductor, chất rắn vô...
  • Vỏ DIP

    dip, dual inline package (dip), dual inline package-dip, dip (dual-in-line package), giải thích vn : một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn...
  • Vỏ động cơ

    engine failure, cowl, crankcase, motor case, motor shield
  • Vồ đóng cọc bằng tay

    common pile driver
  • Chuyển sang

    carry-over, switch over
  • Chuyển tải

    haul, transfer, transship, transhipment, transship, bác bỏ mở chuyển tải tin cậy, reliable transfer open reject (rtorj), bộ chuyển tải,...
  • Làm lệch tiêu

    defocus, giải thích vn : làm cho một tia sáng hay các dạng tia bức xạ điện từ khác lệch khỏi tiêu điểm chuẩn khi nó tiến...
  • Làm lơ lửng

    suspend
  • Làm loãng

    attenuate, attenuation, dilute, rarefy
  • Làm loãng đi

    attenuate
  • Làm lõm

    concave function, pit, recess
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top