Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm nổ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blast

Giải thích VN: 1. Hành động làm nổ cái đó. 2. Luồng hơi hoặc tia nước phun ra mạnh nhanh dưới áp lực. 3. Không khí được dẫn vào đốt bằng máy quạt gió để làm tăng hiệu quả của quá trình [[cháy.]]

Giải thích EN: 1. the act of setting off an explosion.the act of setting off an explosion.2. a sudden gust of air or jet of water released under pressure.a sudden gust of air or jet of water released under pressure.3. air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion.air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion..

blast firing
blow down
blow out
blow up
detonate
detonation
explode
fire

Xem thêm các từ khác

  • Sờ mó

    Động từ, haptic, butter clam, to touch
  • Số một

    danh từ, tính từ, bottom gear, low gear or low speed, one, number one, first, overall
  • Số mũ

    (toán học) exponent., exponent (e.g. in floating-point representation), exhibitor, exponent, exponential, index, index of indices, index or indices,...
  • Vỏ mỏng

    disillusion, cylinder, enclosure, envelope, light case, mantle, membrane, thin shell, thin-skinned, vỏ mỏng hình trụ, cylinder shell, khối xây...
  • Vỏ một hàng chân

    single in-line package (sip), single in-line package-sip, sip (single in-line package)
  • Làm nổi bật

    emphasize, highlight, highlighting, highlighting (vs), intensify, giải thích vn : một ký tự , từ , khối văn bản , hoặc một lệnh được...
  • Làm nổi vân

    marbling, giải thích vn : quá trình tạo ra sự xuất hiện vân đá cẩm thạch trên một bề mặt hay môi [[trường.]]giải thích...
  • Làm nóng

    heat, warm, warm up, shoal, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, preheater with transverse current heat carrier
  • Làm nóng bằng tia hồng ngoại

    infrared heating, giải thích vn : làm nóng bằng phương pháp hội tụ , tăng cường mức độ tỏa nhiệt hồng ngoại ; phương pháp...
  • Làm nóng bề mặt

    heating surface, giải thích vn : bề mặt hấp thụ hơi nóng và chuyển đổi nhiệt từ một thiết bị trung chuyển hoặc một hệ...
  • Làm nóng gián tiếp

    indirect heating, giải thích vn : sự nung nóng bằng phương pháp đối lưu , nó được sử dụng như là nguồn năng lượng ban đầu...
  • Làm nóng sơ bộ

    preheat, recuperate
  • Làm nứt

    break up, crack, fissure, slit, split
  • Làm nứt thành

    split into
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top