Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lâm bệnh

Thông dụng

Động từ.
to fall ill; to be taken ill.

Xem thêm các từ khác

  • Làm bếp

    do the cooking, cook.
  • Làm biếng

    lazy; slack; indolent., làm biếng học bài, lazy over one's lessons.
  • Làm bộ

    demur insincerely., give onself airs., (địa phương)feign, simulate, pretend., Ăn thì ăn ngay đừng làm bộ, don't demur insincerely, if you...
  • Nếu không

    if not; other wise., else
  • Làm cái

    keep the bank, be the banker (at a gambling table).
  • Lẩm cẩm

    doting., kẻ lẩm cẩm, a doting person.
  • Làm cao

    think something beneath one's dignity., giao cho một trách nhiệm lớn như thế mà còn làm cao, to think a responsibility offered to oneself...
  • Làm chi

    (địa phương) như làm gì
  • Làm chiêm

    make preparations for the fifth-month rice crop., gặt mùa xong là phải lo làm chiêm, to have to see to the preparations for the fifth-month rice...
  • Làm cho

    Động từ., to cause, to make
  • Làm chủ

    Động từ., to own, to hold the ownesship.
  • Lam chướng

    danh từ., miasma.
  • Làm dáng

    Động từ., to adorn oneself.
  • Làm đĩ

    Động từ., to prostitute oneself.
  • Làm đỏm

    như làm dáng
  • Làm dữ

    Động từ., to kick up a row.
  • Làm duyên

    remember one another., mince., tặng cái khăn để làm duyên, to give someone a scarf so that he and one remember one another, to give someone a...
  • Làm già

    impose one's terms (from a vantage position)., mình càng nhịn thì người ta càng làm già, the more concessions one makes, the harsher are the...
  • Làm giặc

    rebel, revolt.
  • Làm giấy

    sign a paper (certifying, stating something)., làm giấy vay nợ, to sign a paper certifying a loan (from someone).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top